Có 2 kết quả:

假貨 jiǎ huò ㄐㄧㄚˇ ㄏㄨㄛˋ假货 jiǎ huò ㄐㄧㄚˇ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) counterfeit article
(2) fake
(3) dummy
(4) simulacrum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) counterfeit article
(2) fake
(3) dummy
(4) simulacrum

Bình luận 0